VN520


              

流言

Phiên âm : liú yán.

Hán Việt : lưu ngôn.

Thuần Việt : lời đồn đại; lời bịa đặt; lời đồn nhảm.

Đồng nghĩa : 蜚言, 浮言, 讕言, 謠言, .

Trái nghĩa : , .

lời đồn đại; lời bịa đặt; lời đồn nhảm
没有根据的话(多指背后议论诬蔑或挑拔的话)
líuyánhuòzhòng.
bịa đặt để mê hoặc mọi người.
散布流言.
sànbù líuyán.
tung ra lời bịa đặt.
bình luận, comment ( mxh)


Xem tất cả...