VN520


              

流窜

Phiên âm : liú cuàn.

Hán Việt : lưu thoán.

Thuần Việt : lẻn; lẻn lút; chạy trốn tán loạn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lẻn; lẻn lút; chạy trốn tán loạn (chỉ bọn phỉ hay bọn địch)
到处流动转徙;乱跳(多指盗匪或敌人)
líucuànzuòàn.
bọn phỉ gây án xong chạy trốn tán loạn.


Xem tất cả...