Phiên âm : liú cuàn.
Hán Việt : lưu thoán.
Thuần Việt : lẻn; lẻn lút; chạy trốn tán loạn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lẻn; lẻn lút; chạy trốn tán loạn (chỉ bọn phỉ hay bọn địch)到处流动转徙;乱跳(多指盗匪或敌人)líucuànzuòàn.bọn phỉ gây án xong chạy trốn tán loạn.