VN520


              

流畅

Phiên âm : liú chàng.

Hán Việt : lưu sướng.

Thuần Việt : lưu loát; trôi chảy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lưu loát; trôi chảy
流利; 通畅
wénzì líuchàng.
văn chương trôi chảy.


Xem tất cả...