VN520


              

流瀉

Phiên âm : liú xiè.

Hán Việt : lưu tả.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

流散、傾瀉。例她拉開窗簾, 讓屋內流瀉著輕柔的月光。
流散、傾瀉。如:「晨曦從窗口流瀉進來。」

đổ xuống; phóng xuống; tuôn ra。
(液體、光線等)迅速地流出、射出、跑過。
泉水從山澗里流瀉出來。
nước suối từ trong khe núi chảy suống .
一縷陽光流瀉進來。
một luồng ánh sáng chiếu vào.


Xem tất cả...