Phiên âm : liú xiè.
Hán Việt : lưu tả.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
流散、傾瀉。例她拉開窗簾, 讓屋內流瀉著輕柔的月光。流散、傾瀉。如:「晨曦從窗口流瀉進來。」
đổ xuống; phóng xuống; tuôn ra。 (液體、光線等)迅速地流出、射出、跑過。泉水從山澗里流瀉出來。nước suối từ trong khe núi chảy suống .一縷陽光流瀉進來。một luồng ánh sáng chiếu vào.