VN520


              

流浪

Phiên âm : liú làng.

Hán Việt : lưu lãng.

Thuần Việt : lưu lạc; lang thang.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lưu lạc; lang thang
生活没有着路,到处转移,随地谋生
líulàngzhě.
kẻ lang thang.
流浪街头.
líulàng jiētóu.
lang thang đầu đường xó chợ.


Xem tất cả...