VN520


              

流派

Phiên âm : liú pài.

Hán Việt : lưu phái.

Thuần Việt : trường phái .

Đồng nghĩa : 派別, 宗派, .

Trái nghĩa : , .

trường phái (giới học thuật hoặc văn nghệ)
指学术思想或文艺创作方面的派别


Xem tất cả...