Phiên âm : liú pài.
Hán Việt : lưu phái.
Thuần Việt : trường phái .
Đồng nghĩa : 派別, 宗派, .
Trái nghĩa : , .
trường phái (giới học thuật hoặc văn nghệ)指学术思想或文艺创作方面的派别