Phiên âm : liú xiè.
Hán Việt : lưu tả.
Thuần Việt : đổ xuống; phóng xuống; tuôn ra.
đổ xuống; phóng xuống; tuôn ra
(液体光线等)迅速地流出射出跑过
quánshǔi cóng shānjiàn lǐ líuxiè chūlái.
nước suối từ trong khe núi chảy suống .
一缕阳光流泻进来.
yī lǚ yángguāng liúxiè jìnlái.
một luồng ánh sáng chiếu vào.