VN520


              

流泻

Phiên âm : liú xiè.

Hán Việt : lưu tả.

Thuần Việt : đổ xuống; phóng xuống; tuôn ra.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đổ xuống; phóng xuống; tuôn ra
(液体光线等)迅速地流出射出跑过
quánshǔi cóng shānjiàn lǐ líuxiè chūlái.
nước suối từ trong khe núi chảy suống .
一缕阳光流泻进来.
yī lǚ yángguāng liúxiè jìnlái.
một luồng ánh sáng chiếu vào.


Xem tất cả...