VN520


              

流水高山

Phiên âm : liú shuǐ gāo shān.

Hán Việt : lưu thủy cao san.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容樂曲高妙。明.葉憲祖《易水寒》第四折:「暫來錦瑟佳人傍, 流水高山細評量。」或用以比喻知音難遇。宋.辛棄疾〈謁金門.遮素月〉詞:「流水高山絃斷絕, 怒蛙聲自咽。」也作「高山流水」。
義參「高山流水」。見「高山流水」條。


Xem tất cả...