Phiên âm : liú shuǐ xiàn.
Hán Việt : lưu thủy tuyến.
Thuần Việt : dây chuyền sản xuất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dây chuyền sản xuất; sản xuất dây chuyền指按流水作业特点所组成的生产程序