VN520


              

流水线

Phiên âm : liú shuǐ xiàn.

Hán Việt : lưu thủy tuyến.

Thuần Việt : dây chuyền sản xuất.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dây chuyền sản xuất; sản xuất dây chuyền
指按流水作业特点所组成的生产程序


Xem tất cả...