Phiên âm : liú mín.
Hán Việt : lưu dân.
Thuần Việt : dân lưu lạc .
Đồng nghĩa : 難民, .
Trái nghĩa : , .
dân lưu lạc (chỉ những người trong xã hội cũ, gặp cảnh thiên tai không chỗ nương tựa, đi lưu lạc đất khách quê người)因遭遇灾害而流亡外地,生活没有着落的人