Phiên âm : liú dàn.
Hán Việt : lưu đạn.
Thuần Việt : đạn lạc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đạn lạc乱飞的或无端飞来的子弹wèi líudàn suǒ shāng.bị trúng đạn lạc mà bị thương; bị thương vì đạn lạc.中流弹牺牲.zhōng líudàn xīshēng.trúng đạn lạc mà hy sinh.