Phiên âm : liú dàng.
Hán Việt : lưu đãng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.流蕩閒遊。《文選.張協.七命》:「羈旅懷土之徒, 流宕百罹之疇。」2.放蕩不知節制。《後漢書.卷八二.方術傳上.序》:「意者多迷其統, 取遣頗偏, 甚有雖流宕過誕亦失也。」3.文章流利縱肆。《文選.皇甫謐.三都賦序》:「託有於無祖構之士, 雷同影附, 流宕忘反, 非一時也。」