Phiên âm : pài chū suǒ.
Hán Việt : phái xuất sở.
Thuần Việt : đồn công an .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồn công an (quản lí hộ khẩu). 中國公安部門的基層機構, 管理戶口和基層治安等工作.