Phiên âm : pài yòng rén yuán.
Hán Việt : phái dụng nhân viên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
《派用人員派用條例》廢止前, 所派用擔任臨時機關或有期限的臨時專任職務之公務人員。