VN520


              

派駐

Phiên âm : pài zhù.

Hán Việt : phái trú.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

派遣駐守。如:「他被派駐至鄰國, 負責兩國邦交事宜。」


Xem tất cả...