Phiên âm : pài bié.
Hán Việt : phái biệt.
Thuần Việt : phái; cánh; đảng phái; bè cánh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phái; cánh; đảng phái; bè cánh (trong học thuật, tôn giáo, chính đảng)学术宗教政党等内部因主张不同而形成的分支或小团体