VN520


              

派賴

Phiên âm : pài lài.

Hán Việt : phái lại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

頑劣、潑辣。元.無名氏《盆兒鬼》第二折:「我一年二祭, 好生供奉你, 你不看覷我, 反來折挫我, 直恁的派賴。」也作「憊賴」、「潑賴」。
派賴(匈牙利語:Pere), 是匈牙利包爾紹德-奧包烏伊-曾普倫州所轄的一個村.總面積9.56平方公里, 總人口356, 人口密度37.2人/平方公里(2011年1月1日)....閱讀更多


Xem tất cả...