VN520


              

派生詞

Phiên âm : pài shēng cí.

Hán Việt : phái sanh từ.

Thuần Việt : từ hợp thành; từ phát sinh .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

từ hợp thành; từ phát sinh (gồm hai từ tố trở lên hợp thành, phân thành hai loại). 合成詞:兩個以上的詞素構成的詞. 合成詞可以分為兩類. * Gồm có hai từ căn trở lên hợp thành, như "朋友、慶祝、火車、立正、照相機、人行道". 由兩個或兩個以上詞根 合成的, 如"朋友、慶祝、火車、立正、照相機、人行道等". * Gồm có từ căn và từ hội hợp thành, như "桌子、瘦子、花兒、木頭、甜頭、阿姨". 由詞根加詞綴構成的, 如"桌 子、瘦子、花兒、木頭、甜頭、阿姨". 前一類也叫復合詞, 后一類也叫派生詞.


Xem tất cả...