VN520


              

派飯

Phiên âm : pài fàn.

Hán Việt : phái phạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

團體生活中酌量分配飯菜, 稱為「派飯」。如:「每位學員要輪流去派飯。」


Xem tất cả...