Phiên âm : pài fàn.
Hán Việt : phái phạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
團體生活中酌量分配飯菜, 稱為「派飯」。如:「每位學員要輪流去派飯。」