VN520


              

派任

Phiên âm : pài rèn.

Hán Việt : phái nhậm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

由上級委任擔任某種職務。例他被公司派任為駐美商務代表。
分派任用。如:「請派任新的職務。」


Xem tất cả...