Phiên âm : pài rèn.
Hán Việt : phái nhậm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
由上級委任擔任某種職務。例他被公司派任為駐美商務代表。分派任用。如:「請派任新的職務。」