Phiên âm : huó bǎo bei.
Hán Việt : hoạt bảo bối.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.戲稱言行逗趣, 引人發笑的人。如:「他個性開朗, 舉止滑稽, 簡直是個活寶貝。」2.比喻受寵愛的人。如:「他是祖母的活寶貝。」