VN520


              

活寶貝

Phiên âm : huó bǎo bei.

Hán Việt : hoạt bảo bối.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.戲稱言行逗趣, 引人發笑的人。如:「他個性開朗, 舉止滑稽, 簡直是個活寶貝。」2.比喻受寵愛的人。如:「他是祖母的活寶貝。」


Xem tất cả...