Phiên âm : huó dì tú.
Hán Việt : hoạt địa đồ.
Thuần Việt : bản đồ sống; người quen tình hình; người thành thạ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bản đồ sống; người quen tình hình; người thành thạo đường đi nước bước指对某地区地理情况很熟悉的人