VN520


              

活地图

Phiên âm : huó dì tú.

Hán Việt : hoạt địa đồ.

Thuần Việt : bản đồ sống; người quen tình hình; người thành thạ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bản đồ sống; người quen tình hình; người thành thạo đường đi nước bước
指对某地区地理情况很熟悉的人


Xem tất cả...