Phiên âm : huó bian.
Hán Việt : hoạt tiện.
Thuần Việt : linh hoạt; sống động; nhanh nhẹn; lanh lợi.
linh hoạt; sống động; nhanh nhẹn; lanh lợi
灵活;活动
shǒujiǎo huóbiàn
tay chân nhanh nhẹn
tiện lợi; tiện; thuận lợi; thuận tiện
方便;便利
事情还是这么办比较活便.
shìqíng háishì zhème bàn bǐjiào huó bian.
công việc làm như vậy tương đối