Phiên âm : yáng nú.
Hán Việt : dương nô .
Thuần Việt : bồi Tây; nô lệ ngoại bang.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bồi Tây; nô lệ ngoại bang. 指崇洋媚外、甘心供外國人驅使的人.