VN520


              

泯跡

Phiên âm : mǐn jī.

Hán Việt : mẫn tích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 隱居, .

Trái nghĩa : , .

隱藏身跡。如:「十多年來, 他泯跡山林, 過著平淡的生活。」