Phiên âm : mǐn jī.
Hán Việt : mẫn tích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 隱居, .
Trái nghĩa : , .
隱藏身跡。如:「十多年來, 他泯跡山林, 過著平淡的生活。」