Phiên âm : mǐn mò.
Hán Việt : mẫn một.
Thuần Việt : tiêu tan; mất đi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiêu tan; mất đi (công lao)(形迹功绩等)消灭; 消失lièshì dì gōngjī shì bù huì mǐn mò de.công lao của các liệt sĩ không thể mất đi được.