VN520


              

泯絕

Phiên âm : mǐn jué.

Hán Việt : mẫn tuyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

消滅殆盡。《文選.班固.東都賦》:「于時之亂, 生人幾亡, 鬼神泯絕。」《文選.任昉.宣德皇后令》:「衣冠泯絕, 禮樂崩喪。」