Phiên âm : mǐn jué.
Hán Việt : mẫn tuyệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
消滅殆盡。《文選.班固.東都賦》:「于時之亂, 生人幾亡, 鬼神泯絕。」《文選.任昉.宣德皇后令》:「衣冠泯絕, 禮樂崩喪。」