Phiên âm : mǐn rán.
Hán Việt : mẫn nhiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形跡消滅的樣子。《聊齋志異.卷二.蓮香》:「遂至靦然而生不如狐, 泯然而死不如鬼。」