VN520


              

泯然

Phiên âm : mǐn rán.

Hán Việt : mẫn nhiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形跡消滅的樣子。《聊齋志異.卷二.蓮香》:「遂至靦然而生不如狐, 泯然而死不如鬼。」