Phiên âm : mǐn ěr cuán tí.
Hán Việt : mẫn nhĩ toàn đề.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
動物表現親暱、高興的動作。《西遊記》第四回:「那些天馬見了他, 泯耳攢蹄, 倒養得肉膘肥滿。」