VN520


              

泯耳攢蹄

Phiên âm : mǐn ěr cuán tí.

Hán Việt : mẫn nhĩ toàn đề.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

動物表現親暱、高興的動作。《西遊記》第四回:「那些天馬見了他, 泯耳攢蹄, 倒養得肉膘肥滿。」