VN520


              

泯灭

Phiên âm : mǐn miè.

Hán Việt : mẫn diệt.

Thuần Việt : mất đi; phai mờ; biến mất .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mất đi; phai mờ; biến mất (cử chỉ, ấn tượng)
(形迹印象等)消灭
zhè jǐ bù yǐngpiàn jǐ rén liú xiàle nányǐ mǐnmiè de yìnxiàng.
những bộ phim này đã để lại cho mọi người những ấn tượng khó phai mờ.