VN520


              

泯泯

Phiên âm : mǐn mǐn.

Hán Việt : mẫn mẫn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.昏昧的樣子。《書經.呂刑》:「民興胥漸, 泯泯棼棼。」2.紛亂的樣子。《漢書.卷一○○.敘傳下》:「泯泯群黎, 化為良吏。」3.水清。唐.杜甫〈漫成〉詩:「野日荒荒白, 春流泯泯清。」