Phiên âm : mǐn mǐn.
Hán Việt : mẫn mẫn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.昏昧的樣子。《書經.呂刑》:「民興胥漸, 泯泯棼棼。」2.紛亂的樣子。《漢書.卷一○○.敘傳下》:「泯泯群黎, 化為良吏。」3.水清。唐.杜甫〈漫成〉詩:「野日荒荒白, 春流泯泯清。」