Phiên âm : ní tóu jiǔ.
Hán Việt : nê đầu tửu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
美酒大多以泥封罈口, 因此也泛稱美酒為「泥頭酒」。元.無名氏《舉案齊眉》第一折:「我是豪家張員外, 一氣吃瓶泥頭酒, 則嚼肉鮓不吃菜。」