Phiên âm : ní jīn.
Hán Việt : nê kim.
Thuần Việt : nhũ kim loại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhũ kim loại. 一種用金屬粉末制成的顏料, 用來涂飾箋紙或調和在油漆里涂飾器物.