VN520


              

泣牛衣

Phiên âm : qì niú yī.

Hán Việt : khấp ngưu y.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「牛衣對泣」。見「牛衣對泣」條。


Xem tất cả...