VN520


              

泣愬

Phiên âm : qì sù.

Hán Việt : khấp tố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

哭著訴說, 哭著控訴。《東周列國志》第六一回:「師曹善於鼓琴, 獻公使教其嬖妾, 嬖妾不率教, 師曹鞭之十下, 妾泣愬於獻公。」


Xem tất cả...