Phiên âm : qì sù.
Hán Việt : khấp tố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
哭著訴說, 哭著控訴。《東周列國志》第六一回:「師曹善於鼓琴, 獻公使教其嬖妾, 嬖妾不率教, 師曹鞭之十下, 妾泣愬於獻公。」