Phiên âm : méi xiū.
Hán Việt : một tu.
Thuần Việt : không biết xấu hổ; không biết hổ thẹn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không biết xấu hổ; không biết hổ thẹn脸皮厚;不害羞