Phiên âm : mò yào shù.
Hán Việt : một dược thụ.
Thuần Việt : cây mạt dược.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây mạt dược常绿乔木,枝上有刺,叶子卵圆形,花白色,核果球形产于非洲、阿拉伯半岛等地树脂叫没药