VN520


              

没药树

Phiên âm : mò yào shù.

Hán Việt : một dược thụ.

Thuần Việt : cây mạt dược.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cây mạt dược
常绿乔木,枝上有刺,叶子卵圆形,花白色,核果球形产于非洲、阿拉伯半岛等地树脂叫没药


Xem tất cả...