VN520


              

没什么

Phiên âm : méi shén me.

Hán Việt : một thập yêu.

Thuần Việt : không sao; không việc gì; không hề gì.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

không sao; không việc gì; không hề gì
没关系
碰破了一点儿皮,没什么。
pèng pòle yīdiǎn er pí, méishénme.
xước da một tý thôi không sao đâu.


Xem tất cả...