Phiên âm : méi shén me.
Hán Việt : một thập yêu.
Thuần Việt : không sao; không việc gì; không hề gì.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không sao; không việc gì; không hề gì没关系碰破了一点儿皮,没什么。pèng pòle yīdiǎn er pí, méishénme.xước da một tý thôi không sao đâu.