Phiên âm : méi pǔ r.
Hán Việt : một phổ nhân.
Thuần Việt : chưa nghĩ tới; không có chủ định; không có kế hoạc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chưa nghĩ tới; không có chủ định; không có kế hoạch心中无数;没有一定的计划