VN520


              

没奈何

Phiên âm : mònài hé.

Hán Việt : một nại hà.

Thuần Việt : không làm sao được; không còn cách nào; hết cách; .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

không làm sao được; không còn cách nào; hết cách; đành chịu
实在没有办法;无可奈何
小黄等了很久不见他来,没奈何只好一个人去了。
xiǎo huáng děngle hěnjiǔ bùjiàn tā lái, mònàihé zhǐhǎo yīgè rén qùle.
cậu Hoàng chờ rất lâu chẳng thấy anh ấy đến, không biết làm sao được phải đành đi một mình.


Xem tất cả...