Phiên âm : chōng rén.
Hán Việt : trùng nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
年幼帝王的自稱。《書經.金縢》:「昔日勤勞王家, 惟予沖人弗及知。」南朝陳.徐陵〈禪位陳王策〉:「既行伊霍, 用保沖人。」