VN520


              

沒齒難泯

Phiên âm : mò chǐ nán mǐn.

Hán Việt : một xỉ nan mẫn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

永遠不能忘記。明.陸采《懷香記》第一四齣:「荀侍中, 你果成得此事, 下官感你的恩德, 真是鏤骨銘心, 沒齒難泯。」也作「沒齒難忘」。


Xem tất cả...