Phiên âm : mò chǐ nán mǐn.
Hán Việt : một xỉ nan mẫn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
永遠不能忘記。明.陸采《懷香記》第一四齣:「荀侍中, 你果成得此事, 下官感你的恩德, 真是鏤骨銘心, 沒齒難泯。」也作「沒齒難忘」。