Phiên âm : méi zāo lí.
Hán Việt : một tao li.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
言語不實。元.王伯成《貶夜郎》第三折:「沒遭罹李翰林, 忒昏沉楊貴妃。」也作「賣查梨」、「賣楂梨」。