VN520


              

沒遭罹

Phiên âm : méi zāo lí.

Hán Việt : một tao li.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

言語不實。元.王伯成《貶夜郎》第三折:「沒遭罹李翰林, 忒昏沉楊貴妃。」也作「賣查梨」、「賣楂梨」。


Xem tất cả...