Phiên âm : méi léng fèngr.
Hán Việt : một lăng phùng nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.無縫隙。如:「人潮把出口擠得水洩不通, 我簡直沒棱縫兒鑽出來。」2.無機會。如:「大夥兒聊到興頭上, 他竟沒棱縫兒插嘴。」