VN520


              

沒棱縫兒

Phiên âm : méi léng fèngr.

Hán Việt : một lăng phùng nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.無縫隙。如:「人潮把出口擠得水洩不通, 我簡直沒棱縫兒鑽出來。」2.無機會。如:「大夥兒聊到興頭上, 他竟沒棱縫兒插嘴。」


Xem tất cả...