Phiên âm : méi diàn sān.
Hán Việt : một điêm tam.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
輕浮、不振作。《董西廂》卷一:「忒昏沈, 忒粗魯, 沒掂三, 沒思慮, 可來慕古。」也作「沒搭煞」。