VN520


              

沒捆兒

Phiên âm : méi kǔnr.

Hán Việt : một khổn nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

沒有憑據、不可信。《紅樓夢》第六六回:「原有些真的, 叫你又編了這混話, 越發沒了捆兒。」


Xem tất cả...