Phiên âm : méi kǔnr.
Hán Việt : một khổn nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
沒有憑據、不可信。《紅樓夢》第六六回:「原有些真的, 叫你又編了這混話, 越發沒了捆兒。」