Phiên âm : méi dì fèngr zuān jìn qù.
Hán Việt : một địa phùng nhi toản tiến khứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻很難為情。《紅樓夢》第七四回:「這王家的只恨沒地縫兒鑽進去, 鳳姐只瞅著他嘻嘻的笑。」