VN520


              

池隍

Phiên âm : chí huáng.

Hán Việt : trì hoàng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

護城河。其中有水的為池, 無水的為隍。《文選.顏延之.陶徵士誄》:「夫璿玉致美, 不為池隍之寶;桂椒信芳, 而非園林之實。」


Xem tất cả...