VN520


              

池魚堂燕

Phiên âm : chí yú táng yàn.

Hán Việt : trì ngư đường yến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

池中之魚, 堂上之燕。比喻被禁錮其中而受累遭殃。清.孔尚任《桃花扇》第三○齣:「俺來此攜琴訪友, 並不曾流連夜曉。無端的池魚堂燕一時燒。」


Xem tất cả...