VN520


              

池魚

Phiên âm : chí yú.

Hán Việt : trì ngư .

Thuần Việt : cá trong chậu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. cá trong chậu (cá chậu chim lồng). 池中的魚.


Xem tất cả...